1)  パスポートを なくします・どう しますか ⇒
 パスポートを なくしたら、どう しますか。
Nếu làm mất hộ chiếu thì làm sao?
 ...... 大使館へ 行きます。
......Đến đại sứ quán.
  	 2)  細かい お金が ありません・どう しますか ⇒
 細かい お金が なかったら、どう しますか。
Nếu không có tiền lẻ thì làm thế nào?
 ...... 両替機で 両替を します。
......Đổi tiền tại máy rút tiền.
  	3)  日曜日 いい 天気です・何を しますか ⇒
 日曜日 いい 天気だったら、何を しますか。
Nếu vào Chủ nhật mà trời tốt thì bạn làm gì?
 ......釣りを します。
......Đi câu cá.
  	4)  休みを 1か月 もらいます・何を しますか ⇒
 休みを 1か月 もらったら、何を しますか。
Nếu được nghỉ 1 tháng thì bạn làm gì?
 ...... 世界を 旅行します。
......Đi du lịch vòng quanh thế giới.