1. そくめん

側面 (n)

TRẮC DIỆN

một bên, một mặt


2. おうべい

欧米 (n)

ÂU MỄ

Âu Mỹ


3. しょもつ

書物 (n)

THƯ VẬT

sách vở


4.

いずれも (adv)

đằng nào cũng, cái nào cũng


5. きが

飢餓 (n)

CƠ NGẠ

đói kém, nạn đói


6. きょうふ

恐怖 (n)

KHỦNG BỐ

sợ hãi, lo lắng


7. かかえる

(v)

vướng phải, mắc phải


8. よゆう

余裕 (n)

DƯ DỤ

dư thừa


9. いちじてき

一時的 (a-na)

NHẤT THỜI ĐÍCH

tạm thời


10. きょうゆうざいさん

共有財産 (n)

CÔNG HỮU TÀI SẢN

tài sản công


11. やくだつ

役立つ (v)

DỊCH LẬP

có ích, hữu dụng


12. ようせい

要請 (v,n)

CẦU THÌNH

yêu cầu, thỉnh cầu, kêu gọi