1. まじめ

(a-na)

chăm chỉ, cần mẫn, nghiêm túc


2. きけん

危険 (a-na)

NGUY HIỂM

nguy hiểm


3. なやむ

悩む (v)

NÃO

khổ đau, lo lắng, buồn phiền


4. きたい

期待 (v,n)

KÌ ĐÃI

kỳ vọng, hi vọng


5. めいぶんか

明文化 (n)

MINH VĂN HÓA

nói rõ bằng từ ngữ


6. ようしょう

幼少 (n)

THƠ THIẾU

ấu thơ


7. りっぱ

立派 (a-na)

LẬP PHÁI

tuyệt vời, tuyệt hảo


8. むくち

無口 (a-i)

VÔ KHẨU

ít nói


9. おとなしい

(adv)

dịu dàng, trầm lặng, hiền lành


10. 堂々

どうどう (adv)

ĐƯỜNG ĐƯỜNG

thẳng thắn


11. 主張

しゅちょう (v,n)

CHỦ TRƯƠNG

chủ trương, nhấn mạnh