1. しんしん

心身 (n)

TÂM THÂN

tâm hồn và thể chất


2. りそうてき

理想的 (a-na)

LÝ TƯỞNG ĐÍCH

lý tưởng, hoàn hảo


3. であい

出会い (n)

XUẤT HỘI

hội ngộ, tình cờ gặp


4. みみにはいる

耳に入る (v)

NHĨ NHẬP

nghe được


5. きずく

築く (v)

TRÚC

xây dựng


6. じょげん

助言 (v,n)

TRỢ NGÔN

lời khuyên, lời hướng dẫn


7. いかす

生かす (v)

SINH

phát huy, tận dụng


8. こうていてき

肯定的 (a-na)

KHẲNG ĐỊNH ĐÍCH

tính khẳng định


9. くずれる

崩れる (v)

BĂNG

hỏng, hư hại, sụp đổ


10. ことなる

異なる (v)

DỊ

khác nhau


11. かちかん

価値観 (n)

GIÁ TRỊ QUAN

quan điểm về giá trị


12. はんぱつ

反発 (v,n)

PHẢN PHÁT

cự tuyệt; khước từ


13. うけいれる

受け入れる (v)

THỤ NHẬP

thu nhận, tiếp nhận, đáp ứng


14. おさえる

抑える (v)

ỨC

kiềm chế; hạn chế