1. くやしい
悔しい (a-i)
HỐI
buồn, tiếc
2. ほうふ
豊富 (a-na)
PHONG PHÚ
phong phú
3. かんがえつく
考えつく (v)
KHẢO
nghĩ ra
4. きおくりょく
記憶力 (n)
KÝ ỨC LỰC
trí nhớ
5. ぼうだい
膨大 (a-na)
BÀNH ĐẠI
to lớn
6. ふくらむ
膨らむ (v)
BÀNH
làm to ra
7. ないぞう
内臓 (n)
NỘI TẠNG
bên trong, nội tạng
8. けんさく
検索 (n)
KIỂM SÁCH
tra cứu, tìm kiếm
9. くされる
腐れる (v)
HỦ
bị hư, thối
10. うかぶ
浮かぶ (v)
PHÙ
nổi lên