1. りようしゃ
利用者 ((n))
LỢI DỤNG GIẢ
Người sử dụng
2. オフィス
((n))
Văn phòng
3. つねに
常に ((adv))
THƯỜNG
Thường, luôn
4. かいりょう
改良 ((n, v))
CẢI LƯƠNG
Cải thiện, cải tiến
5. きょうそう
競争 ((n, v))
CẠNH TRANH
Cạnh tranh, thi đua
6. はげしい
激しい ((a-na))
KÍCH
Gay gắt, mãnh liệt
7. にんち
認知 ((n))
NHẬN THỨC
Nhận thức, công nhận
8. まんぞく
満足 ((n, v))
MÃN TÚC
Thỏa mãn, hài lòng
9. じゅんい
順位 ((n))
THUẬN VỊ
Thứ hạng
10. こうもく
項目 ((n))
HẠNG MỤC
Hạng mục
11. および
((conj))
Và
12. あるいは
((conj))
Hoặc