1. オリジナル

(n)

nguyên bản, gốc


2. ていこうかん

抵抗感 (n)

ĐỀ KHÁNG CẢM

cảm giác đề kháng, chống cự


3. ガリベん

ガリ勉 (v,n)

MIỄN

học gạo


4. ときょうそう

徒競走 (n)

ĐỒ CẠNH TẨU

cuộc chạy đua


5. もうれんしゅう

猛練習 (v,n)

MÃNH LUYỆN TẬP

tập luyện dữ dội, tập luyện hết mình


6. しんきょう

心境 (v,n)

TÂM CẢNH

cổ vũ, khích lệ,làm yên lòng


7. おそれる

恐れる (v)

KHỦNG

lo sợ;


8. いずれ

()

từng cái, một trong...


9. かくすにこしたことはない

隠すに越したことはない (v)

ẨN VIỆT

nên che giấu


10. よほど

()

...nhiều, ...lắm


11. ほめる

褒める (v)

BAO

khen ngợi, tán dương


12. ふてい

否定 (v,n)

PHỦ ĐỊNH

phủ định, bác bỏ


13. けんそん

謙遜 (n)

KHIÊM TỐN

khiêm tốn


14. たいおう

対応 (v,n)

ĐỐI ỨNG

đối ứng, phản ứng, ứng phó


15. いいわけ

言い訳 (v,n)

NGÔN DỊCH

giải thích, phân trần, biện bạch


16. バリア

(n)

rào cản, chướng ngại


17. せっきょくてき

積極的 (a-na)

TÍCH CỰC ĐÍCH

một cách tích cực


18. とりいれる

取り入れる (v)

THÙ NHẬP

áp dụng, đưa vào, tiếp thu


19. プロセス

(n)

quy trình, quá trình


20. きゃっかんし

客観視 (n)

KHÁCH QUAN THỊ

nhìn nhận khách quan


21. そくてい

測定 (v,n)

TRẮC ĐỊNH

đo lường


22. あくまで

(adv)

kiên trì, ... tới cùng


23. かんさん

換算 (v,n)

HOÁN TOÁN

đổi, hoán đổi


24. とうとうと

堂々と (adv)

ĐƯỜNG

thẳng thắn, đường hoàng


25. こきゃく

顧客 (n)

CỐ KHÁCH

khách quen, bạn hàng


26. ゆうげん

有限 (n)

HỮU HẠN

có hạn, hữu hạn


27. まほう

魔法 (n)

MA PHÁP

ma thuật