1. しゅにん

主任 (n)

CHỦ NHIỆM

chủ nhiệm


2. どの

殿 (n)

ĐIỆN

ngài (cách gọi thêm vào sau tên họ)


3. センター

(n)

trung tâm


4. すいせん

推薦 (v,n)

SUY TIẾN

giới thiệu, tiến cử


5. いらい

依頼 (v,n)

Ỷ LẠI

nhờ vả, yêu cầu


6. ふかめる

深める (v)

THÂM

làm sâu thêm


7. かき

下記 (n)

HẠ KÍ

như sau


8. きょういん

教員 (n)

GIÁO VIÊN

giáo viên


9. こうえんしゃ

講演者 (n)

GIẢNG DIỄN GIẢ

diễn giả


10. りゃくれき

略歴 (n)

LƯỢC LỊCH

lý tịch vắn tắt


11. ホール

(n)

sảnh, hội trường


12. まなざし

(n)

ánh mắt, cái nhìn