1. ちいき

地域 (n)

ĐỊA VỰC

khu vực, vùng


2. リズム

(n)

nhịp điệu, điệu nhạc


3. はく

拍 (n)

PHÁCH

phách, nhịp


4. ひょうし

拍子 (n)

PHÁCH TỬ

nhịp


5. うまにのる

馬に乗る (v)

cưỡi ngựa


6. のうこう

農耕 (n)

NÔNG CANH

việc canh nông, đồng áng


7. いっぽいっぽ

一歩一歩 (n)

NHẤT BỘ

từng bước


8. おんかい

音階 (n)

ÂM GIAI

thang âm, gam, thanh âm


9. あたまにいれる

頭に入れる (v)

ĐẦU

ghi nhớ, lưu tâm


10. せんでん

宣伝 (v,n)

TUYÊN TRUYỀN

tuyên truyền


11. もんく

文句 (n)

VĂN CÚ

cụm từ, câu văn


12. あきらか

明らか (a-na n)

MINH

rõ ràng, hiển nhiên


13. コミュニケーション

(n)

sự liên lạc, giao tiếp


14. たんじゅん

単純 (a-na)

ĐƠN THUẦN

đơn giản