1. けん

件 (n)

KIÊN

vụ, trường hợp, vấn đề, việc


2. せいぞう

製造 (v,n)

CHẾ TẠO

chế tạo, sản xuất


3. もと

元 (n)

NGUYÊN

nguyên bản, gốc, cơ sở, căn bản


4. まことに

(adv)

thực sự, thực tế, chân thực


5. ぶひん

部品 (n)

BỘ PHẨM

linh kiện, phụ tùng, chi tiết


6. ざいりょう

材料 (n)

TÀI LIỆU

vật liệu, tài liệu


7. いらい

依頼 (v,n)

Ỷ LẠI

nhờ vả, yêu cầu


8. ひきうける

引き受ける (v)

DẪN THỤ

đảm nhiệm, đảm nhận


9. ひよう

費用 (n)

PHÍ DỤNG

lệ phí, chi phí


10. かいかえる

買い換える (v)

MÃI HOÁN

mua thay thế


11. タイプ

(n)

kiểu, loại


12. たすう

多数 (n)

ĐA SỐ

đa số, nhiều


13. らいてん

来店 (v,n)

LAI ĐIẾM

đến cửa hàng


14. けんとう

検討 (v,n)

KIỂM THẢO

thảo luận, bàn luận, bàn thảo


15. ひきたてる

引き立てる (v)

DẪN LẬP

ưu ái, ủng hộ


16. たずねる

尋ねる (v)

TẦM

hỏi


17. ひょうめん

表面 (n)

HIỆN DIỆN

bề mặt, bề ngoài


18. やぶれる

破れる (v)

PHÁ

rách


19. カバー

(n)

bìa, vỏ bọc


20. てがる

手軽 (a-na)

THỦ KHINH

nhẹ nhàng, đơn giản, dễ dàng


21. つうしんはんばい

通信販売 (n)

THÔNG TÍN BẠI MẠI

bán hàng qua bưu điện


22. うけつける

受け付ける (v)

THỤ PHÓ

hấp thu, tiếp nhận, chấp nhận


23. きがる

気軽 (n)

KHÍ KHINH

thoải mái


24. もうしつける

申し付ける (v)

THÂN PHÓ

yêu cầu, ra lệnh, chỉ dẫn