1. えだまめ

枝豆 (n)

CHI ĐẬU

đậu nành Nhật


2. ゆでたて

(n)

vừa mới luộc xong


3. ばんしゃく

晩酌 (n)

VÃN TỬU

đồ uống buổi tối


4. ひかえる

控える (v)

KHỐNG

kiềm chế, điều độ, hạn chế


5. まして

(adv)

huống chi


6. おやつ

(n)

đồ ăn vặt, bữa phụ


7. おもいこむ

思い込む (v)

TƯ VÀO

cho rằng, nghĩ rằng, tin rằng


8. ひとり

独り (n)

ĐỘC

đơn độc


9. いつのまにか

いつの間にか (adv)

GIAN

lúc nào không biết


10. ひたすら

()

hoàn toàn


11. チリメンジャコ

(n)

cá cơm khô