1. ひよう

費用 (n)

PHÍ DỤNG

lệ phí; chi phí; phí


2. きんゆうきかん

金融機関 (n)

KIM DUNG CƠ QUAN

cơ quan tài chính; tổ chức tín dụng


3. かしだす

貸し出す (v)

THẢI XUẤT

cho vay, cho mượn


4. さいむ

債務 (n)

TRÁI VỤ

vay nợ


5. ローン

(n)

vay nợ, khoản nợ


6. ポイント

(n)

điểm trọng yếu


7. ノーリスク

(n)

không rủi ro


8. はさん

破産 (v,n)

PHÁ SẢN

phá sản


9. へんさい

返済 (v,n)

PHẢN TẾ

hoàn trả (tiền)


10. メリット

(n)

lợi điểm, ưu điểm


11. ふたん

負担 (v,n)

ĐẢM

gánh vác, đảm nhận


12. おもに

重荷 (n)

TRỌNG HÀ

gánh nặng, vật nặng


13. めんどう

面倒 (n)

DIỆN ĐẢO

quan tâm, chăm sóc


14. きんせんてき

金銭的 (a-na)

KIM TIỀN ĐÍCH

về tài chính


15. かいしょう

解消 (v,n)

GIẢI TIÊU

giải quyết, kết thúc, xóa bỏ


16. うむ

産む (v)

SẢN

sinh ra, tạo ra


17. きんろうがくせい

勤労学生 (n)

CẦN LAO HỌC SINH

sinh viên vừa học vừa làm


18. そうじて

総じて (adv)

TỔNG

nhìn chung, tổng thể


19. いっぱん

一般 (adv)

NHẤT BÀN

thông thường, bình thường,chung


20. かんじん

肝心 (n)

CAN TÂM

chủ yếu, rất quan trọng


21. かかえる

抱える (v)

BÃO

ôm, cầm,vướng phải, mắc phải


22. はをくいしばる

歯を食いしばる (v)

XỈ THỰC

cắn răng chịu đựng


23. もとをとる

元を取る (v)

NGUYÊN THỦ

thu hồi vốn, lấy lại vốn


24. ふまじめ

不真面目 (a-na)

BẤT CHÂN DIỆN MỤC

không nghiêm túc


25. strong>けいさん</strong>

計算 (v,n)

KẾ TOÁN

thanh toán


26. とりくむ

取り組む (v)

THỦ TỔ

nỗ lực; chuyên tâm


27. おさめ

修め (n)

TU

ôn lại, hoàn thành(khóa học),học thêm