1. しゅうしょくせいかつ
就職活動 (n)
TỰU CHỨC HOẠT ĐỘNG
tìm việc làm
2. たんとうしゃ
担当者 (n)
ĐẢM ĐƯƠNG GIẢ
người phụ trách
3. きんむないよう
業務内容 (n)
NGHIỆP VỤ NỘI DUNG
nội dung nghiệp vụ
4. きんゆう
金融 (n)
KIM DUNG
tài chính
5. こうりぎょう
小売業 (n)
TIỂU MẠI NGHIỆP
ngành bán lẻ
6. りれきしょ
履歴書 (n)
LÝ LỊCH THƯ
lý lịch, CV
7. じぎょうないよう
事業内容 (n)
SỰ NGHIỆP NỘI DUNG
nội dung kinh doanh
8. ほうしん
方針 (n)
PHƯƠNG CHÂM
phương châm; chính sách
9. あらかじめ
(adv)
chuẩn bị trước, làm trước
10. しどう
指導 (v,n)
CHỈ ĐẠO
chỉ đạo; hướng dẫn
11. じさん
持参 (v,n)
TRÌ THAM
mang theo; đem theo
12. じこう
事項 (n)
SỰ KHẢO
điều khoản; mục
13. ひっきようぐ
筆記用具 (n)
BÚT KÝ DỤNG CỤ
bút viết
14. たいじょう
退場 (v,n)
THOÁI TRƯỜNG
rời khỏi