1. うちゅうひこうし
宇宙飛行士 (n)
VŨ TRỤ PHI HÀNH GIA
nhà du hành vũ trụ.
2. やかん
夜間 (n)
DẠ GIAN
buổi tối, ban đêm.
3. れっとう
列島 (n)
LIỆT ĐẢO
quần đảo.
4. くにぐに
国々 (n)
QUỐC
các nước.
5. やみ
闇 (n)
ÁM
nơi tối tăm, bóng tối.
6. しずむ
沈む (v)
TRẦM
chìm đắm, đắm mình.
7. くまなく
(adv)
khắp nơi, mọi nơi.
8. つく
点く (v)
ĐIỂM
chiếu sáng, thắp sáng.
9. がいとう
街灯 (n)
NHAI ĐĂNG
đèn đường.
10. じどうはんばいき
自動販売機 (n)
TỰ ĐỘNG
máy bán hàng tự động.
11. ともす
灯す (v)
ĐĂNG
bật đèn.
12. じきゅうりつ
自給率 (n)
TỰ CUNG LỆ
tỉ lệ tự cấp.
13. せんしんこく
先進国 (n)
TIÊN TIẾN QUỐC
nước phát triển.
14. さいかい)
最下位 (n)
TỐI HẠ VỊ
vị trí thấp nhất.
15. ごうがんふそん
傲岸不遜 (n)
NGẠO NGẠN BẤT TỐN
ngạo mạn, kiêu căng.
16. ピカピカ
(adv)
lấp lánh, sáng loáng.
17. ギラギラ
(adv)
chói chang, chói mắt.
18. かっこく
各国 (n)
CÁC QUỐC
các nước, các quốc gia.
19. きわめて
(adv)
cực kỳ, rất, vô cùng.