1. みりょく
魅力 (n)
MA LỰC
ma lực, sức hấp dẫn
2. かいこく
開国 (v,n)
KHAI QUỐC
mở cửa ra thế giới, khai quốc
3. うったえる
訴える (v)
TỐ
kêu gọi
4. わせだだい
早稲田大 (n)
TẢO ĐẠO ĐIỀN ĐẠI
đại học Waseda
5. ゆうしゅう
優秀 (n)
ƯU TÚ
ưu tú
6. もんこ
門戸 (n)
MÔN HỘ
cửa vào, cửa ngõ
7. しょうしか
少子化 (n)
THIỂU TỬ HÓA
tình trạng số trẻ em sinh ra giảm
8. ていたい
停滞 (v,n)
ĐÌNH ĐỚI
ngừng trệ, trì trệ
9. ふたたび
再び (adv)
TÁI
lại
10. かっせいか
活性化 (n)
HOẠT TÍNH HÓA
hoạt hoá
11. しゅちょう
主張 (v,n)
CHỦ TRƯƠNG
chủ trương, lập trường
12. とうきょうこうぎょうだい
東京工業大 (n)
ĐÔNG KINH CÔNG NGHIỆP ĐẠI
đại học Công nghiệp Tokyo
13. とうほくだい
東北大 (n)
ĐÔNG BẮC ĐẠI
đại học Tohoku
14. はかせごう
博士号 (n)
BÁC SĨ HIỆU
học vị tiến sỹ, bằng tiến sỹ
15. しゅとく
取得 (v,n)
THỦ ĐẮC
thu được, đạt được
16. つける
就ける (v)
TỰU
cho làm, cho đi theo
17. しんせつ
新設 (v,n)
TÂN THIẾT
mới thành lập
18. やるき
やる気 (n)
KHÍ
động lực
19. あふれる
(v)
ngập, tràn đầy
20. いご
以後 (adv)
DĨ HẬU
từ sau đó
21. けいしょうをならす
警鐘を鳴らす (v)
CẢNH CHUNG MINH
rung lên tiếng chuông cảnh báo
22. ちょしょ
著書 (n)
TRỨ THƯ
tác phẩm
23. うちむき
内向き (n)
NỘI HƯỚNG
hướng nội
24. うけいれる
受け入れる (v)
THỤ NHẬP
tiếp nhận, thu vào