1. ねんよ

~年余 (n)

NIÊN DƯ

hơn ~ năm.


2. かんれき

還暦 (n)

HOÀN LỊCH

60 tuổi.


3. まねる

真似る (v)

CHÂN TỰ

bắt chước, mô phỏng.


4. ぶんりょう

分量 (v,n)

PHÂN LƯỢNG

phân lượng.


5. ひかく

比較 (n)

TỈ GIẢO

sự so sánh.


6. ちゅうてんとやままつり

中天と山祭 (n)

TRUNG THIÊN SƠN TẾ

nơi mặt trời lặn ở trên trời cao và trên đỉnh núi.


7. そうりょう

総量 (n)

TỔNG LƯỢNG

tổng thống, người lãnh đạo.


8. めもり

目盛り (n)

MỤC THỊNH

vạch chia, thang đo.


9. しらずしらず

知らず知らず (adv)

TRI

một cách vô thức, không nhận ra.


10. はかる

測る (v)

TRẮC

đo đạc, cân, kiểm tra.