1. せんたくし

選択肢 (n)

TUYỂN TRẠCH CHI

chọn lựa


2. ほうる

放る (v)

PHÓNG

không để ý, bỏ mặc, mặc kệ


3. そこそこ

(adv)

khoảng chừng, chỉ, không hơn


4. せいか

成果 (n)

THÀNH QUẢ

thành quả, kết quả


5. みち

未知 (n)

MẠT TRI

chưa biết


6. いどむ

挑む (v)

THIÊU

thách thức


7. べスト

(n)

tốt nhất


8. あるいは

()

hoặc là


9. のうりつてき

能率的 (a-na)

NĂNG SUẤT ĐÍCH

một cách hiệu quả, năng suất


10. ひたすら

(adv)

hoàn toàn, nghiêm chỉnh


11. じゅうらい

従来 (n)

TÒNG LAI

cho đến giờ, cho tới nay


12. しゅうせい

習性 (n)

TẬP TÍNH

tập tính, thói quen


13. けいこう

傾向 (n)

KHUYNH HƯỚNG

khuynh hướng, xu hướng


14. もはや

(adv)

đã,rồi


15. そしき

組織 ()

TỔ CHỨC

tổ chức


16. しんぽ

進歩 (n)

TIẾN BỘ

tiến bộ


17. かんちょう

官庁 (n)

QUAN SẢNH

cơ quan chính quyền, bộ ngành


18. あっというまに

あっという間に (adv)

GIAN

loáng một cái, trong nháy mắt


19. どうみゃくこうか

動脈硬化 (n)

ĐỘNG MẠCH NGẠNH HÓA

xơ vữa động mạch


20. おちいる

(v)

rơi vào


21. いかなる

(adv)

bất kỳ


22. つねに

常に (adv)

THƯỜNG

thường thường, luôn