1. おうしゅう
欧州 (n)
ÂU CHÂU
châu Âu.
2. そうしんぐ
装身具 (n)
TRANG THÂN CỤ
đồ trang sức.
3. どうくつ
洞窟 (n)
hang động.
4. かいがら
貝殻 (n)
BỐI XÁC
vỏ sò.
5. ひも
紐 (n)
sợi dây.
6. くびかざり
首飾り (n)
THỦ SỨC
vòng đeo cổ, dây chuyền.
7. がんりょう
顔料 (n)
NHAN LIỆU
chất nhuộm màu.
8. おぼしき
(v)
được nghĩ là, được cho là.
9. こうぶつ
鉱物 (n)
KHOÁNG VẬT
khoáng chất, khoáng vật.
10. ふちゃく
付着 (v,n)
PHÓ TRƯỚC
bám, kèm theo.
11. いれかわる
入れ替わる (v)
đổi chỗ, thay chỗ.
12. すいせい
衰勢 (n)
SUY THẾ
suy sụp, suy giảm.
13. ネアンデルタール
n ()
giống người Neanderthal.
14. かいざいく
貝細工 (n)
CỤ TẾ CÔNG
đồ trang trí bằng vỏ sò.
15. ぜつめつ
絶滅 (v,n)
TUYỆT DIỆT
tuyệt diệt, diệt trừ.
16. みはったつ
未発達 (n)
VỊ PHÁT ĐẠT
chưa phát triển xong.
17. そこそこ
(adv)
khoảng chừng, chỉ, không nhiều.
18. ちてき
知的 (a-na)
TRI TÍNH
tính trí tuệ, thông minh.
19. しゅりょう
狩猟 (n)
THÚ LIỆP
sự đi săn.
20. せっき)
石器 (n)
ĐÁ KHÍ
đồ đá.
21. そうしょくひん
装飾品 (n)
TRANG SỨC PHẨM
đồ trang sức.
22. のぞく
(v)
sót, trừ.
23. はま
浜 (n)
TÂN
bãi biển.
24. あれこれ
(n)
cái này cái kia, này nọ, linh tinh.
25. うかぶ
浮かぶ (v)
PHÙ
trôi nổi, nổi lên, thoáng qua.
26. こだい
古代 (n)
CỔ ĐẠI
cổ đại, thời cổ đại.
27. おそろしい
恐ろしい (a-i)
KHỦNG
đáng sợ, kinh khủng.
28. おいはらう
追い払う (v)
TRUY PHÁT
xua đuổi.
29. かがやき
輝き (n)
HUY
sáng tỏ, sáng choang.
30. えもの
獲物 (n)
HOẠCH VẬT
cuộc đi săn, thú săn được.
31. すいめん
水面 (n)
THỦY DIỆN
mặt nước.
32. うつる
映る (v)
ÁNH
phản chiếu.
33. おのれ
己 (n)
KỶ
Kỷ (hàng can).
34. いわい
祝い (n)
CHÚC
chúc tụng.
35. いろどり
彩り (v)
THÁI
màu nhuộm.
36. そめる
染める (v)
NHIỄM
nhuộm màu.
37. やぶれる
敗れる (v)
BẠI
thua, bị đánh bại.
38. ちえ
知恵 (n)
TRI TUỆ
trí tuệ.
39. わざわい
災い (n)
TAI
tai họa.
40. すいろん
推論 (n)
SUY LUẬN
suy luận.
41. かさねる
重ねる (v)
TRỌNG
chồng chất, chồng lên.
42. そうぞう
想像 (v,n)
TƯỞNG TƯỢNG
tưởng tượng.
43. こうこがく
考古学 (n)
KHẢO CỔ HỌC
khảo cổ học.
44. ゆえつ
愉悦 (n)
DU DUYỆT
thoải mái, hài lòng, sung sướng.