1. ぶらさげる

ぶら下げる (v)

HẠ

treo, đeo vào


2. こううん

幸運 (n)

HẠNH VẬN

may mắn, vận may


3. グッズ

(n)

món hàng, món đồ


4. ききめ

効き目 (n)

HIỆU MỤC

hiệu quả, ảnh hưởng


5. よげん

予言 (v,n)

DỰ NGÔN

tiên đoán, dự báo


6. きまつ

期末 (n)

KỲ MẠT

cuối kỳ


7. さんざん

散々 (adv)

TÁN

gay go, khốc liệt, dữ dội


8. ふちょう

不調 (n)

BẤT ĐIỀU

vận đen


9. おそらく

(adv)

có lẽ, có thể, e rằng


10. すがる

(v)

dựa vào


11. はっき

発揮 (v,n)

PHÁT HUY

phát huy


12. つうじょう

通常 (adv)

THƯỜNG THƯỜNG

thông thường, thường thường


13. へいきん

平均 (n)

BÌNH QUÂN

bình quân,trung bình


14. ごかい

誤解 (v,n)

NGỘ GIẢI

hiểu lầm, hiểu sai


15. みにつける

身につける (v)

THÂN

lĩnh hội, học được


16. たに

谷 (n)

CỐC

thung lũng


17. あわてる

慌てる (v)

HOẢNG

vội vàng, bối rối


18. いずれ

(adv)

từng cái, một trong


19. だっする

脱する (v)

THOÁT

vứt bỏ


20. あやしい

怪しい (a-i)

QUÁI

đáng ngờ, khó tin


21. おちこむ

落ち込む (v)

suy sụp, rơi vào


22. なりゆき

成り行き (n)

THÀNH LẠCHÀNH

hậu quả, kết quả, tiến trình


23. おいつめる

追い詰める (v)

TRUY CẬT

đuổi đến cùng, đuổi dồn vào góc


24. やがて

(adv)

chẳng mấy chốc, sắp sửa


25. かげ

陰 (n)

ÂM

bóng