1. かつじ
活字 ((n))
HOẠT TỰ
chữ in
2. こうれいしゃ
高齢者 ((n))
CAO NIÊN GIẢ
người lớn tuổi
3. ろうがんきょう
老眼鏡 ((n))
LÃO NHÂN KÍNH
kính lão
4. ぞうか
増加 ((v/n))
TĂNG GIA
tăng lên
5. そうすう
総数 ((n))
TỔNG SỐ
tổng số
6. 二―ズ
((n))
nhu cầu
7. ひかく
比較 ((v/n))
TỶ GIÁC
so sánh
8. いかに
((adv))
biết bao, như thế nào
9. ようてん
要点 ((n))
YẾU ĐIỂM
điểm trọng yếu
10. てきせつかをはかる
適切化をはかる ()
THÍCH THIẾT HÓA
cố gắng trở nên trở nên thích hợp
11. はん
版 ((n))
BẢN
kích thước
12. よゆう
余裕 ((a-na))
DƯ DỤ
dư thừa
13. さえる
((v))
nắm bắt
14. かんりゃく
簡略化 ((n))
ĐƠN LƯỢC HÓA
giản lược hóa
15. じゅうし
重視 ((v/n))
TRỌNG THỊ
coi trọng
16. かんけつ
簡潔 ((a-na))
GIẢN KHIẾT
đơn giản, ngắn gọn
17. かくだい
拡大 ((v/n))
KHUẾCH ĐẠI
phóng đại, phóng lớn