► (N) において/における: tại, trong, ở (chỉ địa điểm)

►(N)について: về, liên quan đến ~

► (N) にしろ/にせよ/にしても:  Ngay cả ~;  dù là ~, thì cũng ~

►(Vる/ない) べきだ/~べきではない: nên/không nên

►(N) として: xem như là ~, với vai trò, với tư cách là ~