1. スムーズ

(n)

trôi trảy, trơn tru


2. カウンセラー

(n)

chuyên gia tư vấn


3. ざいじゅう

在住 (v,n)

TẠI TRÚ

Cư trú, lưu trú


4. ざいきん

在勤 (v,n)

TẠI CẦN

Làm việc, cư trú để làm việc


5. のぞく

除く (v)

TRỪ

Trừ ra, loại bỏ


6. ていいん

定員 (n)

ĐỊNH VIÊN

Sức chứa


7. おうぼしゃ

応募者 (n)

ỨNG MỘ GIẢ

Ứng cử viên


8. ちゅうせん

抽選 (v,n)

TRỪU TUYỂN

rút thăm, đánh xổ số


9. てんけんさぎょう

点検作業 (n)

ĐIỂM KIỂM TÁC NGHIỆP

công tác kiểm duyệt


10. しめきり

締め切り (n)

ĐẾ THIẾT

Hạn cuối


11. じゅこうしゃ

受講者 (n)

THỤ GIẢNG GIẢ

Người tham dự hội thảo


12. こうし

講師 (n)

GIẢNG SƯ

giảng viên


13. しどう

指導 (v,n)

CHỈ ĐẠO

chỉ đạo, hướng dẫn


14. ぐだいてき

具体的 (a-na)

CỤ THỂ ĐÍCH

cụ thể, rõ ràng


15. ゆういぎ

有意義 (n)

HỮU Ý NGHĨA

Có ý nghĩa, có ích


16. くせ

(n)

thói hư, tật