1. くるしい

苦しい (a-i)

KHỔ

đau đớn, khổ sở


2. りかい

理解 (v,n)

LÍ GIẢI

lĩnh hội, tiếp thu,lý giải, hiểu biết


3. よみなおす

読み直す (v)

ĐỘC THỰC

đọc lại


4. どっかい

読解 (n)

ĐỘC GIẢI

đọc hiểu


5. ためす

試す (v)

THÍ

thử, thử nghiệm