1. くるしい
苦しい (a-i)
KHỔ
đau đớn, khổ sở
2. りかい
理解 (v,n)
LÍ GIẢI
lĩnh hội, tiếp thu,lý giải, hiểu biết
3. よみなおす
読み直す (v)
ĐỘC THỰC
đọc lại
4. どっかい
読解 (n)
ĐỘC GIẢI
đọc hiểu
5. ためす
試す (v)
THÍ
thử, thử nghiệm
Cách luyện đọc tiếng Nhật hiệu quả:
- Chọn đúng trình độ để bắt đầu
- Ghi chép và Review
- Duy trì việc luyện đọc tiếng Nhật hằng ngày
- Kết hợp giữa luyện đọc và luyện viết
- Rèn kỹ thuật đọc đúng ngay từ đầu