1. じょうしょう

上昇 (v,n)

THƯỢNG THĂNG

tăng lên cao, tiến lên


2. ベース

(n)

nền tảng, nền móng


3. おんだんか

温暖化 (n)

ÔN NOÃN HÓA

hiện tượng trái đất nóng lên


4. せいれき

西暦 (n)

TÂY LỊCH

dương lịch


5. じょうもんじだい

縄文時代 (n)

thời kỳ Jomon


6. どうていど

同程度 (n)

ĐỒNG ĐỘ

cùng mức độ, ngang tầm


7. ようするに

要するに (adv)

YẾU

tóm lại, chủ yếu là


8. はげしい

激しい (a-i)

KHÍCH

gay gắt, mãnh liệt.


9. へんどう

変動 (v,n)

BIẾN ĐỘNG

biến động, dao động


10. かいめん

海面 (n)

HẢI DIỆN

mặt biển


11. ほっきょく

北極 (n)

BẮC CỰC

Bắc cực


12. はるかに

(adv)

suốt, mãi


13. さんごしょう

珊瑚礁 (n)

SAN HÔ TIỀU

bãi san hô


14. かせき

化石 (n)

HÓA THẠCH

hóa thạch


15. ひめい

悲鳴 (n)

BI MINH

tiếng kêu gào, tiếng la hét


16. はっそう

発想 (v,n)

PHÁT TƯỞNG

khái niệm, ý tưởng


17. あやまり)

誤り (n)

NGỘ

nhầm lẫn, lỗi


18. くりかえす

繰り返す (v)

TAO PHẢN

lặp lại


19. かんれいか

寒冷化 ()

HÀN LÃNH HÓA

sự lạnh lên


20. たかだか

(adv)

tối đa, nhiều nhất


21. かこ

過去 ()

QUÁ KHỨ

quá khứ


22. しゅんかん

瞬間 (n)

THUẤN GIAN

khoảnh khắc, chốc lát