1. すいみん

睡眠 ((n))

THỤY MIÊN

ngủ, giấc ngủ


2. ぶそく

不足 ((n))

BẤT TÚC

không đầy đủ, thiếu.


3. ミス

((n))

lỗi, lỗi lầm, sai lầm


4. かんきょう

環境 ((n))

HOÀN CẢNH

môi trường, hoàn cảnh xung qua.


5. しつど

湿度 ((n))

THẤP ĐỘ

độ ẩm


6. ちょうせい

調整 ((v,n))

ĐIỀU CHỈNH

điều chỉnh


7. ちょくせつ

直接 ((n))

THỰC TIẾP

trực tiếp


8. ふれる

触れる ((v))

XÚC

chạm, tiếp xúc


9. シーツ

((n))

drap, ga (giường)


10. てきど

適度 ((a-na,n))

THÍCH ĐỘ

vừa phải, chừng mực, điều độ


11. かって

((a-na,n))

tự do, tự nhiên, tự tiện, tự ý


12. ふかい

深い ((a-i))

THÂM

sâu, dày


13. のべる

述べる ((v))

THUẬT

tuyên bố, nói, bày tỏ


14. あさい

浅い ((a-i))

THIỂN

nông, hời hợt,cạn


15. しょうか

消化 ((v,n))

TIÊU HÓA

tiêu hoá


16. ぎゃく

逆 ((n))

NGHỊCH

ngược lại, tương phản.


17. さげる

下げる ((v))

HẠ

hạ xuống, hạ bớt, giảm