1. りかい

理解 (v,n)

LÍ GIẢI

hiểu, lĩnh hội, tiếp thu


2. ほんしつてき

本質的 (a-na)

BẢN CHẤT ĐÍCH

bản chất


3. ろんりてき

論理的 (a-na)

LÝ LUẬN ĐÍCH

một cách logic


4. ちしき

知識 (n)

TRI THỨC

tri thức, kiến thức


5. あたえる

与える (v)

TRAO

trao cho, ban tặng, thưởng


6. せいごうてき

整合的 (a-na)

CHỈNH HỢP ĐÍCH

tính thống nhất, tính phù hợp


7. ミッシング・リンク

(n)

sự thiếu liên kết


8. かんれん

関連 (n)

QUAN LIÊN

liên quan, liên hệ, quan hệ


9. かいしゃく

解釈 (n)

LÝ BIỆN

giải nghĩa,giải thích


10. ヒント

(n)

gợi ý


11. える

得る (v)

ĐẮC

có được, giành, lĩnh hội được


12. ただちに

(adv)

ngay lập tức