1. ゴルフ
(n)
môn đánh gôn.
2. しんりてき
心理的 (a-na)
TÂM LÝ TÍNH
thuộc về tâm lý.
3. ようそ
要素 (n)
YẾU TỐ
yếu tố.
4. ゾーン
(n)
vùng, khu vực.
5. やく
訳 (n)
DỊCH
nghĩa.
6. せいしん
精神 (n)
TINH THẦN
tinh thần.
7. こうふくかん
幸福感 (n)
HẠNH PHÚC CẢM
cảm giác hạnh phúc.
8. あふれる
(v)
ngập, tràn đầy.
9. はっき
発揮 (n,v)
PHÁT HUY
phát huy.
10. むが
無我 (n)
VÔ NGÃ
vô ngã, sự không có tính cá nhân.
11. ぼうが
忘我 (n)
VONG NGÃ
vong ngã, sự nhập định, xuất thần.
12. じざい
自在 (n)
TỰ TẠI
Tự do.
13. ぶどう
武道 (n)
VÕ ĐẠO
võ nghệ.
14. きょうち
境地 (n)
CẢNH GIỚI
biên giới, biên cương.
15. つうじる
通じる (v)
THÔNG
hiểu rõ, tinh thông, dẫn đến.