1. がくりょく

学力 ((n))

HỌC LỰC

học lực.


2. とい

問い ((n))

VẤN

câu hỏi.


3. めいはく

明白 ((a-na,n))

MINH BẠCH

minh bạch.


4. サンプル

((n))

mẫu, hàng mẫu.


5. いちがいに

((adv))

qua loa, đại khái, qua quít.


6. そうごうてき

総合的 ((a-na))

TỔNG HỢP TÍNH

tính tổng hợp, tổng thể, hợp lại.


7. ひょうか

評価 ((n))

BÌNH GIÁ

đánh giá.


8. あれこれ

((n))

cái này cái kia, này nọ, linh tinh.


9. せいせき

成績 ((n))

THÀNH TÍCH

thành tích.


10. げんじつ

現実 ((n))

HIỆN THỰC

hiện thực, sự thật, thực tại.


11. ちりょく

知力 ((n))

TRI LỰC

tâm trí, trí năng.