1. ディジタルかいしゃ

ディジタル会社 (n)

HỘI XÃ

công ty viễn thông.


2. たいりょう

大量 (n)

ĐẠI LƯỢNG

số lượng lớn.


3. つくりだす

作り出す (v)

TÁC XUẤT

sản xuất.


4. ちくせき

蓄積 (v,n)

SÚC TÍCH

tích luỹ; lưu trữ.


5. ひょうじゅん

標準 (n)

BIỂU CHUẨN

mức, tiêu chuẩn.


6. ささえる

支える (v)

CHI

nâng đỡ, chống, duy trì.


7. ていきょうしゃ

提供者 (n)

ĐỊNH CUNG GIẢ

nhà cung cấp, đóng góp.


8. せつぞくぎょうしゃ

接続業者 (n)

TIẾP TỤC NGHIỆP GIẢ

nhà buôn tiếp nối.


9. そしき

組織 (n)

TỔ CHỨC

tổ chức.


10. こくれん

国連 (n)

LIÊN QUỐC

Liên hợp quốc.


11. フォーラム

(n)

diễn đàn, hội nghị.


12. たんとう

担当 (n)

ĐẢM ĐƯƠNG

chịu trách nhiệm; đảm đương.


13. はんい

範囲 (n)

PHẠM VI

phạm vi.


14. たくはいびん

宅配便 (n)

TRẠCH PHỐI TIỆN

công ty giao hàng tận nhà.


15. ことなる

異なる (v)

DỊ

khác nhau.