1. ぎじゅつ
技術 ((n))
KỸ THUẬT
kỹ thuật
2. にている
似ている ((v))
TỰ
giống
3. おこす
起こす ((v))
KHỞI
gây ra
4. もりあがる
盛り上がる ((v))
THỊNH THƯỢNG
tăng lên
5. いきなり
((adv))
bất ngờ, đột ngột
6. こうそくどうろ
高速道路 ((n))
CAO TỐC ĐẠO LỘ
đường cao tốc
7. かそく
加速 ((v/n))
GIA TỐC
gia tăng tốc độ
8. しんにゅう
進入 ((v/n))
TIẾN NHẬP
tiến vào
9. きづく
気づく ((v))
KHÍ
chú ý, để ý
10. クラッシュ
((n))
va quẹt, đụng chạm
11. くわわる
加わる ((v))
GIA
gia nhập
12. だまる
黙る ((v))
MẶC
im lặng
13. うなずく
((v))
gật đầu
14. エンジン
((n))
động cơ
15. あたためる
温める ((v))
ÔN
làm ấm
16. したがう
従う ((v))
TÙNG
tuân thủ
17. ボールゲーム
((n))
trò chơi có bóng
18. どくせん
独占 ((v))
ĐỘC CHIẾM
độc quyền, độc chiếm
19. つねに
常に ((adv))
THƯỜNG
luôn luôn
20. おとなしい
((a-i))
trầm tính
21. むし
無視 ((v/n))
VÔ THỊ
phớt lờ, xem thường
22. つくづく
((adv))
tỉ mỉ, sâu sắc, thật sự
23. じゅうじつ
充実 ((v/n))
SUNG THỰC
đầy đủ, trọn vẹn
24. それなり
((adv))
tự nó, trong bản chất nó
25. であい
出会い ((n))
XUẤT HỘI
cuộc gặp gỡ
26. ひそむ
潜む ((n))
TIỀM
ẩn chứa
27. しんちょう
慎重 ((a-na))
THẬN TRỌNG
thận trọng
28. わだい
話題 ((n))
THOẠI ĐỀ
chủ đề
29. うつる
移る ((v))
DI
di chuyển