1. しゅぎょう
修業 (v,n)
TU NGHIỆP
tu nghiệp
2. やくたつ
役立つ (v)
DỊCH LẬP
hữu dụng, có ích
3. おわん
お椀 (n)
chén Nhật
4. おしのぎ
お凌ぎ (n)
khay, mâm đựng sushi
5. いっかん、にかん
一貫、二貫 (n)
QUAN
cuốn, miếng (đếm sushi)
6. ひとくぎり
ひと区切り (n)
KHU THIẾT
dấu hiệu dừng tạm thời
7. あいず
合図 (n)
HỢP ĐỒ
dấu hiệu
8. とりあえず
(adv)
tạm thời, ngay lúc này
9. いちだんらく
ー段落 (n)
NHẤT ĐOẠN LẠC
tạm nghỉ, ngắt quãng, tạm dừng