1. えいきょう
影響 ((v,n))
ẢNH HƯỞNG
ảnh hưởng.
2. しんこく
深刻 ((a-na))
THÂM KHẮC
nghiêm trọng.
3. ばめん
場面 ((n))
TRƯỜNG DIỆN
cảnh (kịch), tình trạng.
4. きになる
気になる ((v))
KHÍ
để tâm, bận tâm.
5. ほりさげる
掘り下げる ((v))
QUẬT HẠ
đào sâu.
6. しゅえん
主演 ((n))
CHỦ DIỄN
vai diễn.
7. えんぎ
演技 ((v,n))
DIỄN KỸ
trình diễn, diễn xuất.
8. とりあげる
取り上げる ((v))
THỦ THƯỢNG
tiếp nhận, đề xuất.
9. はっちゅう
発注 ((v,n))
PHÁT CHÚ
đặt hàng.
10. しゅうへん
周辺 ((n))
CHU BIẾN
vùng xung quanh.
11. とりくむ
取り組む ((v))
THỦ TỔ
nỗ lực, chuyên tâm.