1. かふんしょう

花粉症 (n)

HOA PHẤN CHỨNG

bệnh dị ứng phấn hoa


2. おとずれる

訪れる (v)

HỘ

thăm, viếng, qua


3. すごしやすい

過ごしやすい (a-i)

QUÁ

dễ chịu


4. アレルギー

(n)

dị ứng


5. ゆうがい

有害 (n)

HỮU HẠI

có hại


6. しんにゅうしゃ

侵入者 (n)

XÂM NHẬP GIẢ

kẻ xâm nhập


7. ガードマン

(n)

bảo vệ


8. こうたい

抗体 (n)

KHÁNG THỂ

kháng thể


9. つくりだす

作り出す (v)

TÁC XUẤT

tạo ra


10. ちくせき

蓄積 (v,n)

SÚC TÍCH

tích lũy


11. いってい

一定 (adv)

NHẤT ĐỊNH

nhất định, ổn định


12. すいじゅん

水準 (n)

THỦY CHUẨN

tiêu chuẩn


13. おいだす

追い出す (v)

TRUY XUẤT

đuổi theo


14. くしゃみ

(n)

hắt hơi


15. しょうじょう

症状 (n)

TRIỆU CHỨNG

triệu chứng


16. かじょう

過剰 (adv)

QUÁ THẶNG

vượt quá, quá mức


17. かいてき

快適 (a-na)

KHOÁI THÍCH

sảng khoái, dễ chịu, thoải mái


18. がいしゅつ

外出 (n)

NGOẠI XUẤT

ra ngoài


19. ふせぐ

防ぐ (v)

PHÒNG

phòng, tránh


20. なるべく

(adv)

càng nhiều càng tốt, hết mức có thể