1. りゅうこうご

流行語 (n)

LƯU HÀNH NGỮ

từ thông dụng.


2. どうし

同士 (n)

ĐỒNG SĨ

hội, nhóm.


3. かく

欠く (v)

KHUYẾT

thiếu.


4. むし

無視 (n)

VÔ THỊ

xem thường, phớt lờ.


5. ネタ

(n)

nguyên liệu, tài liệu.


6. しゅざい

取材 (v,n)

THỦ TÀI

chọn đề tài, thu thập dữ liệu.


7. ば

場 (n)

TRƯỜNG

địa điểm, nơi chốn.


8. ひはんてき

批判的 (a-na)

PHÊ PHÁN TÍNH

tính phê phán.


9. みだれ

乱れ (n)

LOẠN

bừa bãi, rối loạn, náo động.