1. チンパンジー
(n)
con tinh tinh
2. さゆう
左右 (n)
TẢ HỮU
phải trái
3. しきり
仕切り (n)
SĨ THIẾT
sự chia ra, ngăn phần
4. ふた
(n)
nắp
5. やがて
(adv)
chẳng mấy chốc, sắp
6. しいくひと
飼育人 (n)
TỰ DỤC NHÂN
người nuôi, người chăm sóc
7. あらかじめ
(n)
sẵn sàng, trước, sớm hơn
8. さす
指す (v)
CHỈ
chỉ