1. たんご

単語 ((n))

GIẢN NGỮ

từ


2. みだす

見出す ((v))

KIẾN XUẤT

tiêu đề, dòng tít của bài báo


3. ばいてん

売店 ((n))

MẠI ĐIẾM

cửa hàng


4. プロテニス

((n))

quần vợt chuyên nghiệp


5. プレーヤー

((n))

cầu thủ


6. ウィンブルドン

((n))

thành phố Wimbledon


7. じもと

地元 ((n))

ĐỊA NGUYÊN

địa phương


8. がいこくぜい

外国勢 ((n))

NGOẠI QUỐC

các nước ngoài


9. ひょうげん

表現 ((v,n))

BIỂU HIỆN

biểu hiện


10. シングルス

((v))

đấu tay đôi


11. しほん

資本 ((n))

TƯ BẢN

tư bản, tiền vốn


12. けいき

景気 ((v))

CẢNH KHÍ

tình hình kinh tế


13. こよう

雇用 ((n))

CỐ DỤNG

sự thuê mướn


14. にてる

似てる ((v))

giống


15. かつやく

活躍 ((n))

HOẠT DƯỢC

hoạt động


16. きたい

期待 ((v))

KÌ ĐÃI

sự mong đợi


17. ぼし

星 ((n))

SAO

ngôi sao


18. さくねん

昨年 ((v))

TÁC NIÊN

năm ngoái


19. れんぞく

連続 ((n))

LIÊN TỤC

sự liên tục


20. じゅんけっしょう

準決勝 ((v))

QUYẾT THẮNG

bán kết


21. しんしゅつ

進出 ((n))

TIẾN XUẤT

sự tiến lên trước


22. めっぽう

((v))

rất


23. プレースタイル

((n))

phong cách thi đấu


24. かいさい

開催 ((n))

KHAI THÔI

tổ chức


25. ごげん

語源 ((n))

NGÔN NGUYÊN

nguồn gốc của từ