1. ふせぐ
防ぐ ((v))
PHÒNG
phòng, chống
2. ちゅうりゃく
中略 ((n))
TRUNG LƯỢC
lược bỏ
3. おび
帯 ((v))
ĐỚI
đai
4. しめる
締める ((v))
ĐẾ
thắt, đóng
5. ローマじん
ローマ人 ((n))
người La Mã
6. たしかに
確かに ((adv))
XÁC
chính xác
7. いふく
衣服 ((n))
Y PHỤC
y phục, trang phục
8. かざり
飾り ((n))
SỨC
trang trí
9. あける
((v))
đục (lỗ)
10. はっそう
発想 ((n))
PHÁT TƯỞNG
ý tưởng
11. かける
欠ける ((v))
KHIẾM
thiếu
12. ひも
紐 ((n))
dây
13. ぼう
棒 ((n))
BỔNG
gậy
14. いっぽ
一歩 ((n))
NHẤT BỘ
một bước
15. たんじゅん
単純 ((a-na))
ĐƠN THUẦN
đơn giản
16. とつじょ
突如 ((n))
ĐỘT NHƯ
đột nhiên
17. せいかく
正確 ((a-na))
CHÍNH XÁC
chính xác
18. しゅつげん
出現 ((v,n))
XUẤT HIỆN
xuất hiện
19. あまりにも
()
vô cùng, rất
20. かつ
()
và, hơn nữa
21. せいこう
精巧 ((a-na))
TINH XẢO
tỉ mỉ
22. くみあわせ
組み合わせ ((n))
TỔ HỢP
sự kết hợp
23. なぞ
謎 ((n))
MÊ
bí mật
24. あるいは
()
hoặc là, hay là
25. だいはってん
大発展 ((n))
ĐẠI PHÁT TRIỂN
sự phát triển lớn
26. つの
角 ((n))
GIÁC
sừng
27. ぬの
布 ((n))
BỐ
vải
28. きわめて
((adv))
cực kì, vô cùng
29. しかけ
仕掛け ((n))
SỸ QUẢI
dụng cụ, thiết bị
30. つくりだす
作り出す ((v))
TÁC XUẤT
làm ra
31. いちだい
一大 ((n))
NHẤT ĐẠI
rất quan trọng
32. ひやく
飛躍 ((n))
PHI DƯỢC
bước nhảy vọt
33. とどめる
留める ((v))
LƯU
dừng lại, giữ lại
34. はずす
外す ((v))
NGOẠI
tháo ra, cởi ra
35. ひねる
((v))
vặn
36. いかに
((adv))
làm sao, thế nào
37. みだす
見出す ((n))
KIẾN XUẤT
phát hiện, tìm ra
38. じょじょに
徐々に ((adv))
TỪ TỪ
dần dần
39. そうぞう
想像 ((n))
TƯỞNG TƯỢNG
tưởng tượng