1. かそく
加速 ((v/n))
GIA TỐC
gia tốc, làm nhanh thêm.
2. なにごと
何事 ((n))
HÀ SỰ
cái gì, mọi việc.
3. せかす
((v))
giục giã, hối thúc, vội vã
4. きょうそう
競争 ((v/n))
CẠNH TRANH
cạnh tranh, thi đua.
5. おう
追う ((v))
TRUY
đuổi, đuổi theo, bận ngập đầu.
6. かんかく
間隔 ((n))
cách , khoảng cách ,ngăn cách.
7. おいたてる
追い立てる ((v))
TRUY LẬP
lôi, kéo đi, thúc tiến lên.
8. ゆったりした
((adv))
êm đềm, tĩnh lặng, bình tĩnh
9. ぬすむ
盗む ((v))
ĐẠO
ăn cắp, đánh cắp.
10. おちつく
落ち着く ((v))
LẠC TRƯỚC
bình tĩnh, kiềm chế , thanh thản
11. うりつてき
能率的 ((a-na))
NĂNG SUẤT ĐÍCH
một cách hiệu quả, năng suất.
12. しあげる
仕上げる ((v))
SĨ THƯỢNG
hoàn thiện, hoàn thành.
13. すぐれる
優れる ((v))
ƯU
xuất sắc, ưu việt, tốt, giỏi.
14. ひょうか
評価 ((v/n))
BÌNH GIÁ
phân loại, đánh giá, bình phẩm.
15. はげしい
激しい ((a-i))
KÍCH
mãnh liệt, gay gắt.
16. おそれ)
恐れ ((n))
KHỦNG
nỗi sợ, mối lo ngại.
17. こころにだく
心に抱く ((v))
TÂM BÃO
ấp ủ, ôm ấp, cưu mang.
18. まずしい
貧しい ((a-i))
BẦN
nghèo.
19. ひたすら
((a-na))
chân thành, nghiêm chỉnh
20. あゆむ
歩む ((n))
BỘ
đi, bước đi.
21. みちばた
道ばた ((n))
ĐẠO
ven đường, vệ đường.
22. とりかえし
取り返し ((n))
THỦ PHẢN
sự lấy lại, khôi phục.
23. ゆうひ
タ日 ((n))
tà dương, mặt trời ban chiều.