1. けい

ノルウェー系 (n)

HỆ

gốc Na-uy


2. よ

世 (n)

THẾ

thế giới, xã hội, tuổi, thế hệ


3. あたりまえ

当たり前 (n)

đương nhiên, hiển nhiên


4. つらい

(a-i)

khổ sở, khó khăn


5. ひび

日々 (n)

NHẬT

ngày ngày


6. ホストファミリー

(n)

nhà chủ (cho du học sinh)


7. しょくたく

食卓 (n)

THỰC TRÁC

bàn ăn


8. おかわり

(n)

bát nữa, ly nữa


9. ききとる

聞き取る (v)

VĂN THỦ

nghe hiểu


10. しゅんかん

瞬間 (n)

THUẤN GIAN

trong khoảnh khắc, phút chốc