1. ひどい

((a-i))

kinh khủng, tàn nhẫn, dữ dội.


2. しきりに

((adv))

liên tục, nhiều lần, tha thiết.


3. プレッシャー

((n))

áp lực, sức ép.


4. ぎゃく

逆 ((n))

NGHỊCH

ngược lại, tương phản, trái ngược


5. まこと

真 ((n))

CHÂN

sự thật.


6. しょもんだい

諸問題 ((n))

CHƯ VẤN ĐỀ

nhiều câu hỏi.


7. クリア

((v/n))

rõ ràng, làm rõ, làm sạch.


8. いちおう

一応 ((adv))

NHẤT ỨNG

một khi, nhất thời, tạm thời.


9. かきあげる

書き上げる ((v))

THƯ THƯỢNG

viết xong.


10. りくつ

理屈 ((n))

LÝ KHUẤT

logic, lý do.


11. こうりゃく

攻略 ((n))

CÔNG LƯỢC

sách lược tấn công.


12. さまざま

様々 ((a-na))

DẠNG

nhiều loại, sự đa dạng.


13. しょうがい

障害 ((n))

CHƯỚNG NGẠI

trở ngại, chướng ngại.


14. かわす

((v))

tránh


15. かいけつ

解決 ((v/n))

GIẢI QUYẾT

giải quyết.


16. うまい

((a-i))

tốt, giỏi, thạo, ngon, suôn sẻ.


17. やくをはたし

役をはたし ((n))

DỊCH

hoàn thành vai trò.


18. いちまつ

一抹 ((n))

NHẤT MẠT

có vẻ, đượm vẻ, chút thoáng.


19. ふあん

不安 ((a-na))

BẤT AN

không yên tâm, bất an.


20. かかえる

抱える ((v))

BÃO

ôm, cầm, ấp ủ.


21. ようきゅう

要求 ((v/n))

YẾU CẦU

yêu cầu, đòi hỏi.


22. コミュニケーション

(n) ()

sự liên lạc, giao tiếp.


23. れいがい

例外 ((n))

LỆ NGOẠI

ngoại lệ.


24. かならず

必ず ((n))

TẤT

nhất định, nhất quyết.