1. マナーモード

(n)

chế độ im lặng


2. でんげん

電源 (n)

ĐIỆN NGUYÊN

nguồn điện


3. アナウンス

(n)

thông báo trên loa, đài


4. げきじょう

劇場 (n)

KỊCH TRƯỜNG

nhà hát, rạp hát, sân khấu


5. ならす

鳴らす (v)

MINH

phát ra tiếng, kêu


6. ひかくてき

比較的 (adv)

TỈ GIẢO ĐÍCH

mang tính so sánh, tương đối


7. こうれい

高齢 (n)

CAO LINH

tuổi cao


8. たんに

単に (adv)

ĐƠN

một cách đơn thuần