►~からといって~とはいえない:dẫu có là vì … thì cũng không thể nói rằng …

►~にもかかわらず:(cách nói mang tính khách quan) mặc dù … vậy mà

►ところで:nhân đây …

►~ということは~(ということ)だ:nghĩa là …