►(普通形[Aな_Nの])  ようだ:chắc là (suy đoán, phỏng đoán)

►(普通形) という: rằng là

►(普通形) ということだ:nghe nói là (trích dẫn), ~ tức là (kết luận)

► ~(普通形[Aナ、N]) かもしれません。có lẽ là ~, nghĩ là ~ (mức độ chắc chắn thấp hơn so với でしょうvà と思います)