► (N) にとって: đối với ~, nhìn từ lập trường của ~

► (N) からいうと/からいえば/からいって: nói về ~ , xét về ~

► Vていく、Vてくる: chỉ sự biến đổi

♦ Vて行く:mô tả sự thay đổi tiếp tục  tới tương lai.

♦ Vて来る:mô tả sự thay đổi từ quá khứ đến bây giờ

► (Vる) ことがある: cũng có trường hợp mà..., cũng có khi

► (V意向形-よう)  とする/として:Vừa định ~ thì ~