► (N) について: về, liên quan đến ~

► (N) にとって: đối với ~, nhìn từ lập trường của ~

► (V-た)り(V-た) りする: nào là ~ , nào là ~ (liệt kê hành động)

► AがB を (V-て) くれる:(chủ ngữ A là tôi) được (B) làm cho việc gì đó

► (Vます/Vない_Aィ_A_N) ながら(も): trong khi, vừa ~ vừa ~, mặc dù là , tuy

► ~(普通形[Aナ、N]) かもしれません。có lẽ là ~, nghĩ là ~ (mức độ chắc chắn thấp hơn so với でしょうvà と思います)

► (V意向形-よう)  とする/として: định ~ , muốn ~

► (V-る) ようになる: đã có thể

►~(普通形[Aナ、N]) ではないでしょうか   : chẳng phải là ~ hay sao?

► (普通形[A、N])にもかかわらず: Dù ...

► (V-ます)+さえ+すれば/しなければ: Chỉ cần