1)  いつ 日本へ 来ましたか。(去年) ⇒
Bạn đã đến Nhật khi nào?
 ......去年 来ました。
...... Tôi đã đến vào năm ngoái.
 2)  だれと 日本へ 来ましたか。(一人で) ⇒
Bạn đã đến Nhật với ai?
 ......一人で 来ました。
......Tôi đến một mình.
 3)  いつ 国へ 帰りますか。(来年) ⇒
Khi nào bạn về nước?
 ......来年 帰ります。
...... Tôi sẽ về nước vào năm tới.
 4)  先週の 土曜日 どこへ 行きましたか。(どこも) ⇒
Thứ bảy tuần trước bạn đã đi đâu?
 ......どこも 行きませんでした。
...... Tôi không đi đâu cả.
 5)  きょう 何時に ここへ 来ましたか。(9時) ⇒
Hôm nay bạn đã đến đây lúc mấy giờ?
 ......9時に 来ました。
...... Tôi đến vào lúc 9 giờ.
 6)  だれと ここへ 来ましたか。(佐藤さん) ⇒
Bạn cùng đi với ai đến đây?
 ......佐藤さんと 来ました。
......Tôi đi với chị Sato.
 7)  何で うちへ 帰りますか。(バス) ⇒
Bạn về nhà bằng phương tiện gì?
 ......バスで 帰ります。
......Tôi về bằng xe buýt.
 8)  きのう 何時に うちへ 帰りましたか。(7時) ⇒
Hôm qua bạn về nhà lúc mấy giờ?
 ......7時に 帰りました。
...... Tôi về lúc 7 giờ.