例: 先生は 新しい パソコンを 買いました
Hoàn thành các câu sau:
1)部長は たばこを 吸いません ⇒
2)この 料理は 松本部長の 奥様が 作りました ⇒
3)この 本は 社長が 書きました ⇒
4)会議の 予定は いつも 部長が 決めます ⇒
Minna No Nihongo là cuốn sách được đông đảo người học tiếng Nhật lựa chọn khi mới bắt đầu. Cuốn sách bao gồm nhiều phiên bản hỗ trợ từng kỹ năng tiếng Nhật như Từ vựng, Ngữ pháp, Kanji, hay Đọc hiểu và Nghe hiểu.
50 bài minna theo giáo trình Minna No Nihongo. Hy vọng sẽ đem lại cho mọi người công cụ đắc lực trong việc học tiếng Nhật.