1)3時の 新幹線に 間に 合いましたか。
Bạn có bắt kịp chuyến Shinkansen lúc 3 giờ không?
......いいえ、走って 行ったのに、間に 合いませんでした。
......Không, dù tôi đã cố chạy tới nhưng vẫn không kịp.
2)グプタさんは パーティーに 来ましたか。
Anh Gupta có đến dự tiệc không?
......いいえ、インド料理を 用意して おいたのに、来ませんでした。
......Không, tôi đã chuẩn bị sẵn đồ ăn Ấn Độ vậy mà anh ấy cũng không đến.
3 )試験の 点は よかったですか。
Điểm bài kiểm tra của bạn tốt chứ?
......いいえ、毎晩 遅くまで 勉強したのに、よくなかったです。
......Không, tối nào tôi cũng học rất muộn vậy mà điểm không cao.
4)コンサートの チケットは 買えましたか。
Bạn có mua được vé xem hòa nhạc không?
......いいえ、けさ 5時から 並んだのに、買えませんでした。
......Không, tôi đã xếp hàng từ 5 giờ sáng nay vậy mà vẫn không mua được.