1)ここは 緑が 多くて、静かですね。
Chỗ này có nhiều mảng xanh và yên tĩnh ghê.
......ええ。 子どもを 育てるのに いいです。
...... Vâng. Rất tốt cho việc nuôi dạy con.
2)ずいぶん 厚い 辞書ですね。
Quả là một quyển từ điển dày.
......ええ。 ことばの 使い方を のに役に 立ちます。
...... Vâng. Rất có ích cho việc hiểu cách sử dụng từ ngữ.
3)かわいい 人形ですね。
Con búp bê thật đáng yêu quá.
......ええ。 お土産に ちょうど いいです。
...... Vâng. Rất thích hợp làm quà lưu niệm.
4)この コートは 薄くて、軽いですね。
Chiếc áo khoác này nhẹ và mỏng nhỉ.
......ええ。 旅行に 便利です。
...... Vâng. Rất tiện lợi cho chuyến du lịch.