将来 自分の 店を 持つ ために、貯金して います。
shourai jibun no mise o motsu tame ni, chokin shi te i masu.
Tôi để dành tiền để mở cửa hàng riêng của mình.
この はさみは 花を 切るのに 使います。
kono hasami ha hana o kiru noni tsukai masu.
Cái kéo này dùng để cắt hoa.
Minna No Nihongo là cuốn sách được đông đảo người học tiếng Nhật lựa chọn khi mới bắt đầu. Cuốn sách bao gồm nhiều phiên bản hỗ trợ từng kỹ năng tiếng Nhật như Từ vựng, Ngữ pháp, Kanji, hay Đọc hiểu và Nghe hiểu.
50 bài minna theo giáo trình Minna No Nihongo. Hy vọng sẽ đem lại cho mọi người công cụ đắc lực trong việc học tiếng Nhật.